血の通った
ちのかよった ちのとおった
☆ Noun or verb acting prenominally
Đun; lưu hành máu; tình thương

ちのかよった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちのかよった
血の通った
ちのかよった ちのとおった
đun
ちのかよった
ấm
Các từ liên quan tới ちのかよった
良かった よかった
may mắn, tốt đẹp
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
物の分かった もののわかった
công bình; có thể cảm giác được
良かったら よかったら
nếu bạn thích
頼んじゃったよ。 たのんじゃったよ
Đã nhờ ai đó
靄の掛かった もやのかかった
mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say
熱帯のかぼちゃ ねったいのかぼちゃ
bí rợ.
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn