ちほ
Chỗ để chân; chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
Vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí

ちほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちほ
ちほ
chỗ để chân
地歩
ちほ
một có đứng