後程
のちほど「HẬU TRÌNH」
☆ Trạng từ
Sau này, về sau, sau đó

Từ đồng nghĩa của 後程
adverb
Từ trái nghĩa của 後程
後程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後程
前後工程 ぜんごこうてい
quy trình trước và sau
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
程 ほど
bằng
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
左程 ひだりほど
(không) very;(không) nhiều
功程 こうてい
khối lượng công việc; mức độ lao động (tham gia vào..., hoàn thành, v.v.)