着目
Quan tâm, chú ý tới

Bảng chia động từ của 着目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着目する/ちゃくもくする |
Quá khứ (た) | 着目した |
Phủ định (未然) | 着目しない |
Lịch sự (丁寧) | 着目します |
te (て) | 着目して |
Khả năng (可能) | 着目できる |
Thụ động (受身) | 着目される |
Sai khiến (使役) | 着目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着目すられる |
Điều kiện (条件) | 着目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着目しろ |
Ý chí (意向) | 着目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着目するな |
ちゃくもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃくもく
着目
ちゃくもく
quan tâm, chú ý tới
ちゃくもく
sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần.
Các từ liên quan tới ちゃくもく
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc, làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
vò nhàu nhĩ.
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
皺くちゃ しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát
sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái; vật kỳ lạ, người xấu như quỷ, cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, quở trách
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm ; sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc