Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めっちゃくちゃ
Lộn xộn
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
はちゃめちゃ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
めっちゃ~
rất、cực kì~
くちゃくちゃ
crunching, crumpling, messy
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
めちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
Đăng nhập để xem giải thích