ちゃぷちゃぷ
チャプチャプ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ thêm と, danh từ
Tung toé

ちゃぷちゃぷ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゃぷちゃぷ
ぷちぷち プチプチ
âm thanh của bong bóng (hoặc các vật thể nhỏ khác) bị xuất hiện
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
崖っぷち がけっぷち
ranh giới
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぺちゃぺちゃ ぺちゃぺちゃ
nói nhảm