ぽちゃぽちゃ
ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
☆ Noun or verb acting prenominally
Đầy đặn, mũm mĩm
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe

Bảng chia động từ của ぽちゃぽちゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぽちゃぽちゃする/ちゃぽちゃぽする |
Quá khứ (た) | ぽちゃぽちゃした |
Phủ định (未然) | ぽちゃぽちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | ぽちゃぽちゃします |
te (て) | ぽちゃぽちゃして |
Khả năng (可能) | ぽちゃぽちゃできる |
Thụ động (受身) | ぽちゃぽちゃされる |
Sai khiến (使役) | ぽちゃぽちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぽちゃぽちゃすられる |
Điều kiện (条件) | ぽちゃぽちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぽちゃぽちゃしろ |
Ý chí (意向) | ぽちゃぽちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぽちゃぽちゃするな |