Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中間商人
ちゅうかんしょうにん
người môi giới, người trung gian
người môi giới
ちゅうかんし
Mezon
パイちゅうかんし パイちゅうかんし
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">y dược</span>
きゅうかんちょう
mina(h) bird
うちゅうしんかろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
ちかんにあう ちかんにあう
bị gạ gẫm,bị làm phiền
れんしゅうちょう
sách bài tập
しゅういんちょう
giáo chủ; giám mục
ちゅうしんち
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
「TRUNG GIAN THƯƠNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích