中継所
ちゅうけいじょ ちゅうけいしょ「TRUNG KẾ SỞ」
☆ Danh từ
Đài tiếp âm

ちゅうけいじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうけいじょ
中継所
ちゅうけいじょ ちゅうけいしょ
đài tiếp âm
ちゅうけいじょ
đài tiếp âm
Các từ liên quan tới ちゅうけいじょ
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
trạm tiếp sóng truyền hình; trạm phát lại tín hiệu truyền hình
mười một, số mười một, đội mười một người, mười một đồ đệ của Chúa Giê, xu (trừ Giu, đa)
trọng lượng tương đối
sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
on the earth
giun chỉ
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
bề mặt, diện tích, vẻ ngoài, bề ngoài