中風
ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ「TRUNG PHONG」
☆ Danh từ
Chứng liệt.

Từ đồng nghĩa của 中風
noun
ちゅうふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうふ
中風
ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
ちゅうふ
sự tê liệt, làm tê liệt
中風
ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
ちゅうふ
sự tê liệt, làm tê liệt