Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中浮揚 くうちゅうふよう
sự bay lên
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu