Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちょいテレ
tele
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
おっちょこちょい おっちょこちょい
không cẩn thận; cẩu thả; nông cạn
ちょい役 ちょいやく
vai trò nhỏ
ちょいムズ ちょいむず
hơi khó