Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちょい足し
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
the antipodes
足し たし
sự thêm vào, sự cộng vào
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
おっちょこちょい おっちょこちょい
không cẩn thận; cẩu thả; nông cạn
足てびち あしてびち あしテビチ
chân giò lợn
ちょいムズ ちょいむず
slightly difficult