長ずる
ちょうずる「TRƯỜNG」
☆ Tha động từ, tự động từ
Lớn lên
ちょうぜんたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうぜんたる
長ずる
ちょうずる
lớn lên
ちょうぜんたる
tiên nghiệm, transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng
超然たる
ちょうぜんたる
tách rời, không liên quan, không dính líu