重畳たる
Đặt một ở trên (kẻ) khác; chất đống; tráng lệ; tuyệt vời

ちょうじょうたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうじょうたる
重畳たる
ちょうじょうたる
đặt một ở trên (kẻ) khác
ちょうじょうたる
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy.
Các từ liên quan tới ちょうじょうたる
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào