Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寿司 すし
món ăn sushi của nhật
散らし寿司 ちらしすし
sushi trong một cái bát với rải rắc sự tỉa ngọn
ばら寿司 ばらずし
sushi hoa hồng
押し寿司 おしずし おしすし
cơm sushi và các thành phần khác được ép trong hộp hoặc khuôn
箱寿司 はこずし
sushi ép; sushi hình hộp
寿司桶 すしおけ
bát gỗ đựng sushi
巻寿司 まきすし
cuộn sushi
鮒寿司 ふなずし
món cá Funazushi