ちらつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đu đưa; rung rinh; làm lóa mắt; làm hoa mắt
Thấp thoáng.

Bảng chia động từ của ちらつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちらつく |
Quá khứ (た) | ちらついた |
Phủ định (未然) | ちらつかない |
Lịch sự (丁寧) | ちらつきます |
te (て) | ちらついて |
Khả năng (可能) | ちらつける |
Thụ động (受身) | ちらつかれる |
Sai khiến (使役) | ちらつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちらつく |
Điều kiện (条件) | ちらつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ちらつけ |
Ý chí (意向) | ちらつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ちらつくな |
ちらつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちらつく
落ちつく おちつく
bình tĩnh
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
tật sứt môi trên
けちがつく けちがつく
Sai sót, lỗi, thiếu sót
いらつく いらつく
Làm phát cáu, chọc tức
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
ぐらつく ぐらつく
ngất ngưởng
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.