直立
ちょくりつ「TRỰC LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng

Bảng chia động từ của 直立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直立する/ちょくりつする |
Quá khứ (た) | 直立した |
Phủ định (未然) | 直立しない |
Lịch sự (丁寧) | 直立します |
te (て) | 直立して |
Khả năng (可能) | 直立できる |
Thụ động (受身) | 直立される |
Sai khiến (使役) | 直立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直立すられる |
Điều kiện (条件) | 直立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直立しろ |
Ý chí (意向) | 直立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直立するな |
ちょくりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょくりつ
直立
ちょくりつ
đường thẳng đứng
ちょくりつ
thẳng đứng, đứng, ở điểm cao nhất, ở cực điểm, đỉnh đầu