散らばる
ちらばる「TÁN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị vứt lung tung; rải rác
山
の
中腹
に
散
らばる
Rải rác trên sườn núi
じゅうたんの
上一面
に
散
らばる
Rải rác trên bề mặt tấm thảm
Tản mát.

Từ đồng nghĩa của 散らばる
verb
Bảng chia động từ của 散らばる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散らばる/ちらばるる |
Quá khứ (た) | 散らばった |
Phủ định (未然) | 散らばらない |
Lịch sự (丁寧) | 散らばります |
te (て) | 散らばって |
Khả năng (可能) | 散らばれる |
Thụ động (受身) | 散らばられる |
Sai khiến (使役) | 散らばらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散らばられる |
Điều kiện (条件) | 散らばれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散らばれ |
Ý chí (意向) | 散らばろう |
Cấm chỉ(禁止) | 散らばるな |
ちらばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちらばら
散らばる
ちらばる
bị vứt lung tung
散らばら
ちらばら
ở đây và ở đó
Các từ liên quan tới ちらばら
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.
茶腹 ちゃばら
bụng căng cứng vì uống nhiều trà
力の場 ちからのば
thường học
内払い うちばらい
trả trước một phần; thanh toán từng phần
茶柱 ちゃばしら
dấu hiện điềm lành (nghĩa đen: xác trà nổi lên trong chén của ai đó)
ちらちら チラチラ チラッチラッ
lả tả; chao đảo; tơi tả
clashing of swords
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn