ちらちら
チラチラ チラッチラッ
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lả tả; chao đảo; tơi tả
雪
が〜(と)
降
る
Tuyết rơi lả tả
Sự lấp lánh; sự nhấp nháy; sự thấp thoáng
人影
が〜する
Thấp thoáng bóng người
Sự loáng thoáng (nghe)
噂
も〜
聞
いている。
Cũng nghe loáng thoáng tin đồn. .
Từ đồng nghĩa của ちらちら
adverb
Bảng chia động từ của ちらちら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちらちらする/チラチラする |
Quá khứ (た) | ちらちらした |
Phủ định (未然) | ちらちらしない |
Lịch sự (丁寧) | ちらちらします |
te (て) | ちらちらして |
Khả năng (可能) | ちらちらできる |
Thụ động (受身) | ちらちらされる |
Sai khiến (使役) | ちらちらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちらちらすられる |
Điều kiện (条件) | ちらちらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちらちらしろ |
Ý chí (意向) | ちらちらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちらちらするな |
ちらちら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちらちら
目がちらちらする めがちらちらする
chói mắt
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
こちら持ち こちらもち
It's on me
らいち らいち
quả vải
ちらり ちらり
thoáng qua (thoáng qua, liếc mắt, v.v.)
sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược
đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô, (từ cổ, nghĩa cổ), than khóc, than van
チャラチャラ ちゃらちゃら
Hào nhoáng, vụng về, lăng nhăng.