Kết quả tra cứu ちりあくた
Các từ liên quan tới ちりあくた
ちりあくた
◆ Vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền
◆ Bã; bã mía cane, trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), xử tệ, coi như rác
◆ Lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác

Đăng nhập để xem giải thích