立ち上がる
たちあがる
Đứng dậy khỏi phân vùng và thi đấu
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đứng dậy; đứng lên
〔
国
が〕
戦争
の
廃墟
の
中
から
立
ち
上
がる
Đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.
Nổi dậy
Nổi lên
Quật khởi
Vươn lên.

Từ đồng nghĩa của 立ち上がる
verb
Bảng chia động từ của 立ち上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち上がる/たちあがるる |
Quá khứ (た) | 立ち上がった |
Phủ định (未然) | 立ち上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち上がります |
te (て) | 立ち上がって |
Khả năng (可能) | 立ち上がれる |
Thụ động (受身) | 立ち上がられる |
Sai khiến (使役) | 立ち上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち上がられる |
Điều kiện (条件) | 立ち上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち上がれ |
Ý chí (意向) | 立ち上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち上がるな |
たちあがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちあがり
立ち上がる
たちあがる
đứng dậy
立ち上がり
たちあがり
bắt đầu
裁ち上がり
たちあがり
cách tạo dáng, kiểu của cái gì
立上り
たちあがり
Chiều đứng.
たちあがり
lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát
Các từ liên quan tới たちあがり
立上がり時間 たちあがりじかん
thời gian khởi động
ケーブルラック用立上りカバー ケーブルラックようたちあがりカバー
máng đứng treo cáp
光立ち上がり時間 ひかりたちあがりじかん
thời gian tăng quang học
文字立ち上がり方向 もじたちあがりほうこう
character up vector
はじかれたように立ち上がる はじかれたようにたちあがる
đứng dậy như thể bị hất văng
thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent], hay lui tới; hay ở
đậm đà.
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc