Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
珍本 ちんぽん
sách hiếm.
珍矛 ちんぽこ
dương vật
珍宝 ちんぽう ちんぼう
châu báu.
ぽちぽち
spattering, splotching
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
ぽこちん
dương vật.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe