色茶屋 いろぢゃや
quán trà chứa gái mại dâm
口茶 くちぢゃ
thêm nhiều chè hơn
ちゃのみぢゃわん
tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
高麗茶碗 こうらいぢゃわん
bát uống trà triều đại Koryo
野萵苣 のぢしゃ のぢさ ノヂシャ
rau diếp gai, cây kế sữa, cây la bàn, cây vảy cá