Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わっしょい わっしょ
Tiếng hét lớn, nặng nề.
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
没食子 ぼっしょくし もっしょくし
gallnut
黄褐色 おうかっしょく きかっしょく
màu hạt dẻ, màu nâu vàng
だいいっしょう だいいっしょう
chương đầu tiên
赤褐色 せっかっしょく せっ かっしょく
sắc nâu đỏ.
白一色 はくいっしょく しろいっしょく
màu trắng xoá
暗褐色 あんかっしょく くらかっしょく
màu nâu đậm