没食子
ぼっしょくし もっしょくし「MỘT THỰC TỬ」
☆ Danh từ
Gallnut

没食子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没食子
没食子酸 もっしょくしさん
Axit gallic (thuộc nhóm axit trihydroxybenzoic, là một axit hữu cơ, danh pháp là 3,4,5-trihydroxyaxit benzoic)
没食子酸プロピル もっしょくしさんプロピル
hợp chất hóa học propyl gallate
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
没法子 メーファーズ メーファーツ
it can't be helped, there's nothing to do about it
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.