っす
す
☆ Trợ từ
Be, is

っす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới っす
盛者必衰 しょうしゃひっすい しょうじゃひっすい じょうしゃひっすい せいじゃひっすい じょう しゃひっすい
kể cả những người đang khởi sắc và đạt đỉnh cao như hiện nay chắc chắn sẽ có lúc suy sụp. từ chỉ sự vô thường của cuộc đời.
卒す しゅっす そっす
to die (esp. of nobility, etc.)
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
ぐっすり眠る ぐっすりねむる
ngủ say, ngủ ngon
謁す えっす
gặp, thấy (quý nhân, người bề trên, quý tộc)
察す さっす
đoán, phỏng đoán
決す けっす
quyết định, xác định