謁す
えっす「YẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ, khiêm nhường ngữ
Gặp, thấy (quý nhân, người bề trên, quý tộc)

Bảng chia động từ của 謁す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謁す/えっすす |
Quá khứ (た) | 謁した |
Phủ định (未然) | 謁さない |
Lịch sự (丁寧) | 謁します |
te (て) | 謁して |
Khả năng (可能) | 謁せる |
Thụ động (受身) | 謁される |
Sai khiến (使役) | 謁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謁す |
Điều kiện (条件) | 謁せば |
Mệnh lệnh (命令) | 謁せ |
Ý chí (意向) | 謁そう |
Cấm chỉ(禁止) | 謁すな |