ついていく
Cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

ついていく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ついていく
ついていく
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm.
付いて行く
ついていく
để đi theo
付いていく
ついていく ついてゆく
đi cùng
着く
つく
đến (một địa điểm)
憑く
つく
gắn, dính, kết không thế tách rời.
就く
つく
bắt tay vào làm
突く
つく つつく
chống
漬く
つく
được ngâm
点く
つく
bắt lửa
撞く
つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
搗く
つく
giã.