緒につく
しょにつく ちょにつく「TỰ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Bắt đầu; tiến hành
新しいプロジェクトが緒につき、チーム全員がやる気を出しています。
Dự án mới đã bắt đầu, và toàn bộ đội ngũ đều rất hăng hái.

Bảng chia động từ của 緒につく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緒につく/しょにつくく |
Quá khứ (た) | 緒についた |
Phủ định (未然) | 緒につかない |
Lịch sự (丁寧) | 緒につきます |
te (て) | 緒について |
Khả năng (可能) | 緒につける |
Thụ động (受身) | 緒につかれる |
Sai khiến (使役) | 緒につかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緒につく |
Điều kiện (条件) | 緒につけば |
Mệnh lệnh (命令) | 緒につけ |
Ý chí (意向) | 緒につこう |
Cấm chỉ(禁止) | 緒につくな |