対になる
ついになる「ĐỐI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Một cặp có ý nghĩa trái ngược

Bảng chia động từ của 対になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対になる/ついになるる |
Quá khứ (た) | 対になった |
Phủ định (未然) | 対にならない |
Lịch sự (丁寧) | 対になります |
te (て) | 対になって |
Khả năng (可能) | 対になれる |
Thụ động (受身) | 対になられる |
Sai khiến (使役) | 対にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対になられる |
Điều kiện (条件) | 対になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対になれ |
Ý chí (意向) | 対になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 対になるな |
ついになる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ついになる
対になる
ついになる
một cặp có ý nghĩa trái ngược
ついになる
ついになる
bắt cặp với ai, ghép cặp với ai