つかいもの
Pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (từ cổ, nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện giờ, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn ra mắt, giới thiệu vào yết kiến, biếu tặng, ngắm, chào
Sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
Của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, đút lót, hối lộ, mua chuộc

つかいもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つかいもの
つかいもの
pri'zent/, có mặt, hiện diện.
使い物
つかいもの
giới thiệu
Các từ liên quan tới つかいもの
使いものにならない つかいものにならない
no use, useless, not fit for its purpose
使い物にならない つかいものにならない
là vô ích
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
người ngu dốt
いつの時代も いつのじだいも
mãi mãi và mãi mãi, một đời một kiếp
year in, year out, 24-7
vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo, làm giống như thật, làm giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ứng khẩu
nhiều; rất nhiều