つかぬ事
つかぬこと「SỰ」
☆ Cụm từ, danh từ
Câu hỏi đột ngột

つかぬ事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つかぬ事
付かぬ事 つかぬこと
câu hỏi đột ngột (vụng)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
あらぬ事 あらぬこと
việc không nghĩ đến
抜きつ抜かれつ ぬきつぬかれつ
khi thì mình vượt qua người ta, khi thì bị người ta vượt qua; tới lui
đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
及びもつかぬ およびもつかぬ
far beyond one's power, not at all equal, no match for
一つ事 ひとつこと ひとつごと
một sự việc, một chuyện; cùng một việc, cùng một chuyện
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.