ひぬつ
Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói

ひぬつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひぬつ
ひぬつ
đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người
昼
ひる
ban trưa
昼寝日和
ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
蛭
ひる ヒル
con đỉa
放る
ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ
蒜
ひる にんにく
Tỏi.
嚏る
ひる
hắt hơi
干る
ひる
khô
Các từ liên quan tới ひぬつ
嚔ひる はなひる
hắt hơi
屁をひる へをひる
xì hơi, chém gió
昼時 ひるどき ひるとき
trưa, buổi trưa
昼頃 ひるごろ ひるころ
khoảng buổi trưa
あひるの肉 あひるのにく
thịt vịt.
昼飯 ひるめし ちゅうはん ひるはん
bữa ăn trưa.
風をひるがえる かぜをひるがえる
phất phơ.
song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến, người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, mắc song song