つきましては
Về việc

つきましては được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきましては
つきましては
về việc
着く
つく
đến (một địa điểm)
吐く
つく はく
hộc
憑く
つく
gắn, dính, kết không thế tách rời.
就く
つく
bắt tay vào làm
突く
つく つつく
chống
就きましては
つきましては
về việc
漬く
つく
được ngâm
点く
つく
bắt lửa
撞く
つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
搗く
つく
giã.