つぎのま
Phòng ngoài

つぎのま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぎのま
つぎのま
phòng ngoài
次の間
つぎのま
phòng ngoài
Các từ liên quan tới つぎのま
剣の山 つるぎのやま
ngọn núi đầy kiếm sắc nhọn
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
末技 まつぎ
tài nghệ nghèo
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
; con cừu dâng lễ Quá hải, Chúa Giê, xu
行の末尾 ぎょうのまつび
cuối hàng; cuối dòng.
perform hazardous deed
/ə'risti:/