のぎ
/ə'risti:/

のぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のぎ
のぎ
/ə'risti:/
芒
のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
鯁
のぎ
chiếc xương cá nhỏ mắc trong cổ họng
Các từ liên quan tới のぎ
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
一時しのぎ いちじしのぎ
biện pháp tạm thời; giải pháp tạm thời; sự khắc phục tạm thời; sự khắc phục trước mắt
その場しのぎ そのばしのぎ
biện pháp tạm thời
退屈しのぎ たいくつしのぎ
giết thời gian, xua tan sự nhàm chán
しのぎを削る しのぎをけずる
cạnh tranh
凌ぎ しのぎ
tiding over
その儀 そのぎ
that matter, those matters
野菊 のぎく
hoa cúc dại.