Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つくりもの
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương
物語 ものがたり
truyện
枠物語 わくものがたり
frame story, frame narrative, frame tale
もたつく モタつく
to be slow, to not make progress, to be inefficient
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
テーベものがたり
Thebais
後日物語 ごじつものがたり
sequel
盛りが付く さかりがつく もりがつく
động dục (động vật)