次ぐ身
つぐみ「THỨ THÂN」
☆ Danh từ
Người kế vị

つぐみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぐみ
次ぐ身
つぐみ
người kế vị
つぐみ
chim hét
鶫
つぐみ ツグミ
chim hét
Các từ liên quan tới つぐみ
三つ組 みつぐみ
bộ ba (đồ vật)
gray thrush
夏茱萸 なつぐみ ナツグミ
goumi (species of oleaster, Elaeagnus multiflora), cherry silverberry
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
黒鶫 くろつぐみ クロツグミ
bệnh tưa miệng ở trẻ em
駒鶇 こまつぐみ コマツグミ
chim cổ đỏ
虎鶫 とらつぐみ トラツグミ
Zoothera dauma (một loài chim trong họ Turdidae)
添字三つ組 そえじみつぐみ
nhóm ba chỉ số dưới