Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三つ組 みつぐみ
bộ ba (đồ vật)
添字 そえじ
chỉ số dưới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ベクトル添字 ベクトルそえじ
chỉ số vectơ
ローマじ ローマ字
Romaji
三組 さんくみ みくみ
tập hợp (của) ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)