つけびと
Người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
Tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
Bà đi kèm, đi kèm
Dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, tổ khúc, (địa lý, địa chất) hệ

つけびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つけびと
つけびと
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo
付け人
つけびと
trợ lý
Các từ liên quan tới つけびと
sự cố ý đốt nhà, sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
こけつ転びつ こけつまろびつ
(hurrying along) falling and stumbling, falling all over oneself
đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
tung bay,quãng đường bay,xông vào,rớn,quay,chuồn đi,tuôn ra một thôi một hồi,nhảy qua,cẩn thận,đi máy bay,tấn công,cánh cửa lều vải,chuyên chở bằng máy bay,bệnh do ruồi,làm tung bay,nằm im,đuôi cờ,chim đã lọt lưới rồi,chạy nhanh,nghĩa mỹ) anh ta rất láu,sự bay,ruồi,nghĩa mỹ),anh ta rất đắc lực,đừng quấy rầy nữa,bay,lẩn lút,xông lên,hung thủ đã tẩu thoát rồi,(từ mỹ,bước đi,lấy búa đạp muỗi,dùng dao mổ trâu cắt tiết gà,con ruồi,nổi,bay đi,vạt cài cúc,nổi cơn hung hăng,face,kite,đi nhanh,có tham vọng,người lăng xăng tưởng mình quan trọng,đáp máy bay,bay phấp phới,xộc vào,đi khỏi nước,tung,let,tiêu tiền như rác,làm bay phấp phới,bộ phận điều chỉnh tốc độ,lái,(từ cổ,rảo bước,chạy vùn vụt như bay,tẩu thoát,thả,bay vút lên cao (diều hâu,đứt mất,crow,sâu bệnh,to fly at,tỉnh táo,fly,anh ta rất được việc,wheel,nghĩa cổ) xe độc mã,chạy trốn,arm,để đánh nhau),có hoài bão lớn,cảnh giác
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, cơ sở, đồn bốt, căn cứ
呼びつける よびつける
gọi đến, triệu tập
結びつける むすびつける
quấn quýt