取り付け
Sự sắp đặt; trang bị; phù hợp; chạy trên (về) một ngân hàng

Từ đồng nghĩa của 取り付け
とりつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりつけ
取り付け
とりつけ
sự sắp đặt
取り憑く
とりつく
ám ảnh
取り付ける
とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
とりつけ
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...)
取り付く
とりつく
ám ảnh
取りつける
とりつける
cung cấp, lắp đặt, trang bị đồ đạc cho (phong.
とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
取付ける
とりつける
Lắp đặt
Các từ liên quan tới とりつけ
取付金具 標識取付用 とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう
phụ kiện lắp đặt dùng để gắn biển báo
ヘルメット取付型 ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル
kính bảo hộ loại gắn trên mũ bảo hiểm
ヘルメット取付型 メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ
kính bảo hộ gắn trên mũ bảo hiểm
ボールチェーン 標識取付用 ボールチェーン ひょうしきとりつけよう ボールチェーン ひょうしきとりつけよう ボールチェーン ひょうしきとりつけよう
dây xích cầu vồng dùng để lắp đặt biển báo (dây xích được sử dụng để kết nối và cài đặt biển báo hoặc các tấm hiển thị khác)
フック 標識取付用 フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう
móc lắp đặt biển báo
バンド 標識取付用 バンド ひょうしきとりつけよう バンド ひょうしきとりつけよう バンド ひょうしきとりつけよう
dây đeo dùng để lắp đặt biển báo
Sカン 標識取付用 Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう
khuyên móc S lắp đặt biển báo
丸リング 標識取付用 まるリング ひょうしきとりつけよう まるリング ひょうしきとりつけよう まるリング ひょうしきとりつけよう
vòng tròn cài đặt biển báo (một loại vòng tròn, có thể làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, được sử dụng để kết nối và cài đặt biển báo hoặc các tấm hiển thị khác)