Các từ liên quan tới つなぎ多目的運動場
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng