Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう
アメーバ運動
di động theo kiểu amip
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
抗アメーバ剤 こうアメーバざい
amebicides
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
Đăng nhập để xem giải thích