Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つねる
beo
抓る
kềm kẹp
抜きつ抜かれつ ぬきつぬかれつ
khi thì mình vượt qua người ta, khi thì bị người ta vượt qua; tới lui
筒抜け つつぬけ
thông qua; xuyên qua; (thông tin) rò rỉ; lọt ra ngoài; (nước) bị rò ra
靴脱ぎ くつぬぎ
đặt nơi một có thể loại bỏ giày (của) ai đó
沓脱ぎ くつぬぎ
cởi bỏ giày trước khi bước vào nhà
厚塗り あつぬり
thickly painted, thickly lacquered, impasto
撥ねつける はねつける
khước từ; bác bỏ yêu cầu, nguyện vọng...
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
はねつ はねつ
anti-Vietnam
Đăng nhập để xem giải thích