つるつる
Bóng loáng; sáng loáng
Trơn tuồn tuột; trơn tru
Tuột tuột; soàn soạt (tiếng húp)

Từ trái nghĩa của つるつる
Bảng chia động từ của つるつる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | つるつるする/ツルツルする |
Quá khứ (た) | つるつるした |
Phủ định (未然) | つるつるしない |
Lịch sự (丁寧) | つるつるします |
te (て) | つるつるして |
Khả năng (可能) | つるつるできる |
Thụ động (受身) | つるつるされる |
Sai khiến (使役) | つるつるさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | つるつるすられる |
Điều kiện (条件) | つるつるすれば |
Mệnh lệnh (命令) | つるつるしろ |
Ý chí (意向) | つるつるしよう |
Cấm chỉ(禁止) | つるつるするな |
つるつる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つるつる
つつある つつある
đang làm, đang dần
つる座 つるざ
chòm sao thiên hạc
果つる はつる
Đi đến hồi kết, sắp kết thúc
つるり つるん
trơn tru; trôi tuột; mượt mà
つる鍋 つるなべ
pot with a bail for a handle
(thể dục, thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng, phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, thể thao) giao bóng; giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, right, làm hết một nhiệm kỳ, apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
đang trong quá trình; đang làm
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát