Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つのだたかし
刀のつか かたなのつか
chuôi.
ただしいもの ただしいもの
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
つかの間 つかのま
Khoảng thời gian ngắn ngủi
のた打つ のたうつ
quằn quại
しかつもんだい しかつもんだい
vấn đề sống hay chết
ついしたから ついしたから
Tôi đã lỡ làm cái việc gì đó khiến bạn buồn