つかの間
つかのま「GIAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoảng thời gian ngắn ngủi

つかの間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つかの間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua
ついこの間 ついこのあいだ
hôm nọ, khá gần đây
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant