Các từ liên quan tới つばきファクトリー
ファクトリー ファクトリ
nhà máy.
フォトンファクトリー フォトン・ファクトリー
photon factory
ファクトリーオートメーション ファクトリー・オートメーション
Tự động hóa nhà máy.
ファクトリーチーム ファクトリー・チーム
đội nhà máy
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
rải rắc (e.g. trong những thông tin được thống kê); một rải rắc; sự tán sắc
bến tàu, cầu tàu, vào kho ở bến, vào bến
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ