Các từ liên quan tới つばめ長電タクシー
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
tắc xi
taxi rank
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
長め ながめ
lâu dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
tắc xi
taxi rank
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
長め ながめ
lâu dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.